osmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osmic
Phát âm : /'ɔzmik/
+ tính từ
- (hoá học) Osimic
- osmic acid
axit osimic
- osmic acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "osmic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "osmic":
osmic osmose osmosis ozonic - Những từ có chứa "osmic":
anosmic cosmic cosmic background radiation cosmic dust cosmic microwave background cosmic microwave background radiation cosmic radiation cosmic ray cosmic string cosmic time more...
Lượt xem: 289