osseous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osseous
Phát âm : /'ɔsiəs/
+ tính từ
- có xương
- hoá xương
- có nhiều xương hoá đá (tầng đất...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "osseous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "osseous":
oases osseous - Những từ có chứa "osseous":
interosseous osseous
Lượt xem: 463