bony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bony
Phát âm : /'bouni/
+ tính từ
- nhiều xương
- bony fish
cá nhiều xương
- bony fish
- to xương (người)
- giống xương; rắn như xương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bony"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bony":
bam ban bane banyan beam beamy bean beano been bin more... - Những từ có chứa "bony":
bony bony-plated carbonyl carbonylic ebony ebony family ebony spleenwort ebony-tree - Những từ có chứa "bony" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gầy guộc xương xẩu
Lượt xem: 608