ossification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ossification
Phát âm : /,ɔsifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự hoá xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ossification"
- Những từ có chứa "ossification":
deossification ossification
Lượt xem: 389