ostentatious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ostentatious
Phát âm : /,ɔsten'teiʃəs/
+ tính từ
- phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unostentatious unpretentious unpretending
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ostentatious"
- Những từ có chứa "ostentatious":
ostentatious unostentatious unostentatiousness
Lượt xem: 469