unostentatious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unostentatious
Phát âm : /'ʌn,ɔsten'teiʃəs/
+ tính từ
- không bày vẽ, không phô trương, giản dị
- unostentatious wedding
đám cưới giản dị không bày vẽ
- unostentatious wedding
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
understated unpretentious unpretending - Từ trái nghĩa:
ostentatious pretentious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unostentatious"
- Những từ có chứa "unostentatious":
unostentatious unostentatiousness
Lượt xem: 283