otic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: otic
Phát âm : /'outik/
+ tính từ
- (thuộc) tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "otic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "otic":
odds otic otiose otitis outgo - Những từ có chứa "otic":
abiotic acanthotic acapnotic acidotic actinomycotic aerobiotic agrypnotic alkalotic amitotic amphibiotic more...
Lượt xem: 332