--

otter-hound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: otter-hound

Phát âm : /'ɔtədɔg/ Cách viết khác : (otter-hound) /'ɔtəhaund/

+ danh từ

  • chó săn rái cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "otter-hound"
  • Những từ có chứa "otter-hound" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rái cá muông rái
Lượt xem: 109