--

out-and-outer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out-and-outer

Phát âm : /'autənd'autə/

+ danh từ

  • (từ lóng) tay cừ, tay cự phách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "out-and-outer"
  • Những từ có chứa "out-and-outer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quách da cật sầu riêng
Lượt xem: 256