out-of-date
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out-of-date
Phát âm : /'autəv'deit/
+ tính từ
- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outdated superannuated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "out-of-date"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "out-of-date":
out of date out-of-date - Những từ có chứa "out-of-date" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hẹn hò chà là ngày niên đại niên canh ngày tháng lỗi thời hẹn đoán phỏng ban hành more...
Lượt xem: 428