superannuated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superannuated
Phát âm : /,sju:pə'rænjueit/
+ tính từ
- quá hạn
- quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outdated out-of-date overage overaged over-the-hill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superannuated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "superannuated":
superannuate superannuated
Lượt xem: 298