--

outage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outage

Phát âm : /'autidʤ/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt)
  • thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...
  • số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)
  • (hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outage"
Lượt xem: 449