outback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outback
Phát âm : /'autbæk/
+ tính từ
- (Uc) xa xôi hẻo lánh
- ở rừng rú
+ danh từ
- (Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
- (the outback) rừng núi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outback(a) remote
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outback"
Lượt xem: 396