remote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remote
Phát âm : /ri'mout/
+ tính từ
- xa, xa xôi, xa xăm
- to be remote from the road
ở cách xa đường cái
- remote causes
nguyên nhân xa xôi
- remote kinsman
người bà con xa
- remote control
(kỹ thuật) sự điều khiển từ xa
- the remote past
quá khứ xa xưa
- in the remote future
trong tương lai xa xôi
- to be remote from the road
- xa cách, cách biệt (thái độ...)
- hẻo lánh
- a remote village in the North West
một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc
- a remote village in the North West
- tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
- to have not a remote conception of...
chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...
- a remote resemblance
sự hơi giống nhau
- to have not a remote conception of...
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distant outback(a) removed outside remote control
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remote"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "remote":
remade remand remanet remedy remind remit remittee remote remount rent more... - Những từ có chứa "remote":
remote remoteness - Những từ có chứa "remote" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hẻo lánh diệu vợi xa tít mù rừng xanh khơi chừng khơi diễn hơi hướng Tây Bắc quần áo more...
Lượt xem: 1531