--

outburst

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outburst

Phát âm : /'autbə:st/

+ danh từ

  • sự phun lửa (núi lửa)
  • sự bột phát, sự bùng nổ
  • cơn (giận...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outburst"
  • Những từ có chứa "outburst" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thịnh nộ nổi chìm
Lượt xem: 480