--

gush

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gush

Phát âm : /gʌʃ/

+ danh từ

  • sự phun ra, sự vọt ra
  • sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)
    • a gush of anger
      cơn giận đùng đùng

+ động từ

  • phun ra, vọt ra
    • oil gushes from a new well
      dầu phun ra từ một giếng mới
    • blood gushes from a wound
      máu vọt ra từ một vết thương
  • nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
  • bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gush"
Lượt xem: 551