--

outdrawn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outdrawn

Phát âm : /aut'drɔ:n/

+ ngoại động từ outdrew, outdrawn

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)
  • có sức thu hút mạnh hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outdrawn"
Lượt xem: 353