--

outrun

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outrun

Phát âm : /aut'rʌn/

+ ngoại động từ outran, outrun

  • chạy nhanh hơn, chạy vượt
  • chạy thoát
  • vượt quá, vượt giới hạn của
    • imagination outruns facts
      trí tưởng tượng vượt quá sự việc
  • to outrun the constable
    • (xem) constable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outrun"
Lượt xem: 385