outfield
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outfield
Phát âm : /'autfi:ld/
+ danh từ
- ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)
- (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê)
- phạm vi ngoài sự hiểu biết
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
baseball diamond diamond infield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outfield"
Lượt xem: 337