outfly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outfly
Phát âm : /aut'flai/
+ ngoại động từ outflew; outflown
- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn
- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outfly"
Lượt xem: 307