outfox
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outfox
Phát âm : /aut'fɔks/
+ ngoại động từ
- thắng, cáo già hơn, láu cá hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outwit overreach outsmart beat circumvent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outfox"
Lượt xem: 495