--

outsmart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outsmart

Phát âm : /aut'smɑ:t/

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn
  • to outmart onself
    • trội hẳn lên
Từ liên quan
Lượt xem: 495