--

outlaid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlaid

Phát âm : /'autlei/

+ danh từ

  • tiền chi tiêu, tiền phí tổn

+ ngoại động từ outlaid

  • tiêu pha tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outlaid"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outlaid"
    outlaid outlet
Lượt xem: 256