--

outlawry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlawry

Phát âm : /'aut,lɔ:ri/

+ danh từ

  • sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở
  • sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outlawry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outlawry"
    outlawry outlier
Lượt xem: 276