--

outlier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlier

Phát âm : /'aut,laiə/

+ danh từ

  • người nằm ngoài, cái nằm ngoài
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
  • (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outlier"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outlier"
    outlawry outlier
Lượt xem: 333