--

outlive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlive

Phát âm : /aut'liv/

+ ngoại động từ

  • sống lâu hơn
  • sống sót; vượt qua được
    • to outlive a storm
      vượt qua được cơn bão (tàu bè)
Từ liên quan
Lượt xem: 420