--

survive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: survive

Phát âm : /sə'vaivə/

+ ngoại động từ

  • sống lâu hơn
    • to survive one's contemporaries
      sống lâu hơn những người cùng thời
  • sống qua, qua khỏi được
    • to survive all perils
      sống qua mọi sự nguy hiểm

+ nội động từ

  • sống sót, còn lại, tồn tại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "survive"
Lượt xem: 734