outlook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlook
Phát âm : /'autluk/
+ danh từ
- quang cảnh, viễn cảnh
- cách nhìn, quan điểm
- outlook on file
cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
- world outlook
cách nhìn thế giới, thế giới quan
- outlook on file
- triển vọng, kết quả có thể đưa đến
- sự đề phòng, sự cảnh giác
- chòi canh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outlook"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "outlook":
outlook outwalk - Những từ có chứa "outlook" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thế giới quan nhân sinh quan chi phối duy tâm chật hẹp
Lượt xem: 668