mentality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mentality
Phát âm : /men'tæliti/
+ danh từ
- tác dụng tinh thần; tính tinh thần
- trí lực
- trạng thái tâm lý; tâm tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brain brainpower learning ability mental capacity wit outlook mindset mind-set
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mentality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mentality":
mentality modality mutuality - Những từ có chứa "mentality":
fundamentality instrumentality mentality sentimentality
Lượt xem: 720