--

outmanoeuvre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outmanoeuvre

Phát âm : /,autmə'nu:və/ Cách viết khác : (outmanoeuvre) /,autmə'nu:və/

+ ngoại động từ

  • cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn
  • khôn hơn, láu hơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outmanoeuvre"
Lượt xem: 334