--

outride

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outride

Phát âm : /aut'raid/

+ ngoại động từ outrode, outridden

  • cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
  • vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outride"
Lượt xem: 248