--

outrunner

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outrunner

Phát âm : /'aut,rʌnə/

+ danh từ

  • người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe
  • người buộc ngoài càng xe
  • chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outrunner"
Lượt xem: 291