quaint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quaint
Phát âm : /kweint/
+ tính từ
- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
- a quaint old village
một làng cổ trông là lạ
- a quaint dress
một cái áo nhìn hay hay là lạ
- quaint customs
phong tục lạ
- a quaint old village
- kỳ quặc
- quaint methods
phương pháp kỳ quặc
- quaint methods
- (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
- my quaint Ariel
nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)
- my quaint Ariel
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
old-time olde worlde
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quaint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quaint":
quaint quant quanta quinate quint quintet - Những từ có chứa "quaint":
acquaint acquaintance acquaintanceship acquainted preacquaint preacquaintance quaint quaintness unacquaintance unacquainted
Lượt xem: 559