outshoot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outshoot
Phát âm : /aut'ʃut/
+ ngoại động từ outshot
- bắn giỏi hơn
- bắn vượt qua
- bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outshoot"
Lượt xem: 540