outstretch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstretch
Phát âm : /aut'stetʃ/
+ ngoại động từ
- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng
- the population explosion has outstretched the city
số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
- the population explosion has outstretched the city
- kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outstretch"
- Những từ có chứa "outstretch":
outstretch outstretched
Lượt xem: 344