--

outworn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outworn

Phát âm : /aut'wɔ:n/

+ động tính từ quá khứ của outwear

+ tính từ

  • (thơ ca) rách, xơ, sờn
  • (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa
  • mệt lử, kiệt sức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outworn"
Lượt xem: 333

Từ vừa tra