overabundance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overabundance
Phát âm : /'ouvərə'bʌndəns/
+ danh từ
- sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overmuch overmuchness superabundance surfeit excess
Lượt xem: 462