excess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excess
Phát âm : /ik'ses/
+ danh từ
- sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
- số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
- neutron excess
(vật lý) số nnơtrôn dôi
- neutron excess
- sự thừa mứa
- sự ăn uống quá độ
- (số nhiều) sự làm quá đáng
- (định ngữ) thừa, quá mức qui định
- excess luggage
hành lý quá mức qui định
- excess luggage
- in excess of
- hơn quá
- in excessl to excess
- thừa quá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excess"
Lượt xem: 628