overcast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overcast
Phát âm : /,ouvə'kɑ:st/
+ ngoại động từ overcast
- làm u ám, phủ mây (bầu trời)
- vắt sổ (khâu)
- quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]
+ tính từ
- bị phủ đầy, bị che kín
- tối sầm, u ám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cloud-covered clouded sunless overcasting cloudiness cloud cover cloud - Từ trái nghĩa:
clear up clear light up brighten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overcast"
Lượt xem: 840