--

overcast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overcast

Phát âm : /,ouvə'kɑ:st/

+ ngoại động từ overcast

  • làm u ám, phủ mây (bầu trời)
  • vắt sổ (khâu)
  • quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]

+ tính từ

  • bị phủ đầy, bị che kín
  • tối sầm, u ám
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overcast"
Lượt xem: 788