--

overdrove

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overdrove

Phát âm : /'ouvə'draiv/

+ ngoại động từ overdrove; overdriven

  • ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overdrove"
Lượt xem: 267