overdrive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overdrive
Phát âm : /'ouvə'draiv/
+ ngoại động từ overdrove; overdriven
- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overdrive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overdrive":
overdrive overdrove - Những từ có chứa "overdrive":
overdrive overdriven
Lượt xem: 391