--

overgild

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overgild

Phát âm : /'ouvə'gild/

+ ngoại động từ overgilded, overgilt

  • mạ vàng, thiếp vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overgild"
Lượt xem: 298