oversold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversold
Phát âm : /'ouvə'sel/
+ động từ oversold
- bản vượt số dự trữ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oversold"
Lượt xem: 361