--

overhead

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overhead

Phát âm : /'ouvəhed/

+ tính từ

  • ở trên đầu
    • overhead wires
      dây điện chăng trên đầu
  • cao hơn mặt đất
    • an overhead railway
      đường sắt nền cao
  • overhead charges (cost, expenses)
    • tổng phí

+ phó từ

  • ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên

+ danh từ

  • tổng phí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overhead"
Lượt xem: 463