overhead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overhead
Phát âm : /'ouvəhed/
+ tính từ
- ở trên đầu
- overhead wires
dây điện chăng trên đầu
- overhead wires
- cao hơn mặt đất
- an overhead railway
đường sắt nền cao
- an overhead railway
- overhead charges (cost, expenses)
- tổng phí
+ phó từ
- ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
+ danh từ
- tổng phí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overhead"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overhead":
overdid overeat overhead overheard overheat overread - Những từ có chứa "overhead":
command overhead command processing overhead command processing overhead time overhead
Lượt xem: 535