--

overhear

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overhear

Phát âm : /,ouvə'hiə/

+ ngoại động từ overhead

  • nghe lỏm; nghe trộm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overhear"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "overhear"
    overhear overwear
  • Những từ có chứa "overhear"
    overhear overheard
  • Những từ có chứa "overhear" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chăng nghe lỏm
Lượt xem: 415