--

overmasted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overmasted

Phát âm : /'ouvə'mɑ:stid/

+ tính từ

  • (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá
Lượt xem: 272