--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overmasted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overmasted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overmasted
Phát âm : /'ouvə'mɑ:stid/
+ tính từ
(hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
overmasted
:
(hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá
+
sắc thái
:
aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance