--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overreckoning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
boilling heat
:
độ nhiệt sôi
+
ngoang ngoảng
:
(ít dùng) Quite empty, considerably emptyBán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửaHer sticky rice basket was more than half empty after only a moment's business
+
unconstrained
:
không bị ép buộc, không bị gò bó
+
combat injury
:
thương vong trong chiến tranh.
+
clear sailing
:
tiến triển tốt, không gặp trở ngại.