unification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unification
Phát âm : /,ju:nifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự thống nhất, sự hợp nhất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
union uniting conjugation jointure fusion merger - Từ trái nghĩa:
disunion separation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unification"
- Những từ có chứa "unification":
reunification unification - Những từ có chứa "unification" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Duy Tân lịch sử
Lượt xem: 554