--

overripe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overripe

Phát âm : /'ouvə'raip/

+ tính từ

  • chín nẫu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overripe"
  • Những từ có chứa "overripe" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rệu nhủn nhũn
Lượt xem: 135