overspill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overspill
Phát âm : /'ouvəspil/
+ danh từ
- lượng tràn ra
- số dân thừa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overspill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overspill":
overspill oversupply
Lượt xem: 369